Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
香山 xiāng shān
ㄒㄧㄤ ㄕㄢ
1
/1
香山
xiāng shān
ㄒㄧㄤ ㄕㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Fragrance Hill (a park in Beijing)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cừ Khê thảo đường kỳ 3 - 渠溪草堂其三
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Đề Hương Tích sơn động kỳ 2 - 題香積山峒其二
(
Dương Danh Lập
)
•
Hương Tích tự - 香跡寺
(
Khiếu Năng Tĩnh
)
•
Lạc mai - 落梅
(
Nguyễn Ức
)
•
Nhập trạch kỳ 2 - 入宅其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Tân Mùi thu phụng phái như đông công vụ - 辛未秋奉派如東公務
(
Trần Bích San
)
•
Thần vũ - 晨雨
(
Đỗ Phủ
)
•
Thiên Trúc tự - 天竺寺
(
Tô Thức
)
•
Thủ 14 - Đối nguyệt thư hoài - 首14
(
Lê Hữu Trác
)
•
Thủ 19 - 首19
(
Lê Hữu Trác
)
Bình luận
0